AN TOÀN SINH HỌC – NỀN TẢNG CHĂN NUÔI BỀN VỮNG
Phát triển chăn nuôi theo an toàn sinh học là một trong những chủ trương, định hướng chung của Nhà nước về chăn nuôi theo hướng nâng cao giá trị gia tăng và phát triển bền vững; phù hợp với mục tiêu “Chiến lược phát triển chăn nuôi giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn 2045” tại Quyết định số 1520/QĐ-TTg, ngày 6/10/2020 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt.
Tính đến thời điểm hiện tại, tổng đàn gia súc của tỉnh Lai Châu ước đạt 378.370 con, trong đó: Đàn trâu 91.750 con, đàn bò 27.920 con, đàn lợn 258.700 con. Tổng đàn gia cầm 1.833 nghìn con. Toàn tỉnh hiện có khoảng 280 cơ sở chăn nuôi đạt quy mô trang trại; trong đó có: 04 trang trại chăn nuôi lợn đạt quy mô lớn, 34 trang trại đạt quy mô vừa, 242 trang trại đạt quy mô nhỏ. Ngoài ra, còn có khoảng 36.716 hộ chăn nuôi trâu, 9.278 hộ chăn nuôi bò, 55.718 hộ chăn nuôi lợn, 90.000 hộ chăn nuôi gia cầm.
Trong những năm gần đây, ngành chăn nuôi của Việt Nam nói chung và Lai Châu nói riêng đã và đang phải đối mặt với nhiều mối đe dọa bao gồm các mối đe dọa từ các bệnh động vật xuyên biên giới, các bệnh lây truyền từ động vật sang người và các bệnh mới nổi, tình trạng kháng kháng sinh và các bệnh lây truyền qua thực phẩm. Nếu không kiểm soát được các rủi ro liên quan đến sức khỏe của động vật có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng cho cả con người và môi trường sống. Trung tâm Khuyến nông và kỹ thuật nông nghiệp nông thôn khuyến cáo người dân nên áp dụng đồng bộ nhiều biện pháp phòng chống dịch bệnh. Trong đó, chăn nuôi an toàn sinh học (ATSH) được xem là một trong những giải pháp mang lại hiệu quả và bền vững trong công tác phòng, chống dịch bệnh.
An toàn sinh học trong chăn nuôi là các biện pháp (bao gồm cả kỹ thuật và quản lý) nhằm ngăn ngừa và hạn chế tối đa sự lây nhiễm của các tác nhân sinh học xuất hiện tự nhiên hoặc do con người tạo ra gây hại đến con người, vật nuôi và hệ sinh thái.
Lợi ích của chăn nuôi an toàn sinh học: Chăn nuôi an toàn sinh học mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Nó giúp giảm thiểu dịch bệnh, bảo vệ sức khỏe vật nuôi và giảm chi phí điều trị. Nhờ đó năng suất và chất lượng sản phẩm được cải thiện, đáp ứng nhu cầu thực phẩm an toàn cho người tiêu dùng. Bên cạnh đó phương pháp này còn bảo vệ sức khỏe cộng đồng bằng cách giảm nguy cơ lây lan bệnh từ động vật sang người đồng thời bảo vệ môi trường bằng việc giảm ô nhiễm và bảo vệ nguồn nước, đất đai. Ngoài ra nó cũng giúp ngành chăn nuôi phát triển bền vững, ổn định tạo nguồn sản phẩm chất lượng và giảm thiểu chi phí.
- Nội dung cốt lõi của An toàn sinh học trong chăn nuôi bao gồm:
– Ngăn cản sự xâm nhập của mầm bệnh từ bên ngoài trại vào trong trại.
– Không để mầm bệnh lây lan giữa các khu vực trong trại.
– Không để vật nuôi trong trại phát bệnh.
– Ngăn cản sự lây lan mầm bệnh từ trong trại (nếu có) ra ngoài trại.
Để đạt được hiệu quả khi áp dụng an toàn sinh học trong chăn nuôi, người chăn nuôi cần áp dụng các biện pháp sau:
1. Về chuồng trại và trang thiết bị
Vị trí xây dựng chuồng trại phải cách xa khu dân cư, đường giao thông chính, chợ và các khu vực công cộng khác. Khu vực chăn nuôi cần có hàng rào kiên cố, khép kín và được kiểm soát ra vào qua cổng riêng biệt.
Khu vực cách ly cần được bố trí riêng biệt, tách hẳn với khu chuồng chính để ngăn ngừa lây nhiễm chéo.Ngoài ra, hệ thống chuồng trại nên được phân khu rõ ràng theo từng lứa tuổi của vật nuôi nhằm kiểm soát dịch bệnh hiệu quả và ngăn chặn sự lây lan giữa các đàn.
2. Về con giống
Giống vật nuôi phải có nguồn gốc rõ ràng, khỏe mạnh, mua tại các cơ sở sản xuất giống uy tín và được tiêm phòng đầy đủ các loại vắc xin theo quy định.Trước khi nhập đàn, con giống phải được nuôi cách ly và theo dõi.
3. Về thức ăn, nước uống
Thức ăn sử dụng trong chăn nuôi cần đảm bảo còn hạn sử dụng và có nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng. Nguyên liệu dùng để phối trộn phải sạch sẽ, không bị ôi thiu, ẩm mốc hay có dấu hiệu bị mối mọt.Không sử dụng các hóa chất và kháng sinh bị cấm trong quá trình chế biến và phối trộn thức ăn.
Thức ăn cần được bảo quản nơi khô ráo, tránh ẩm mốc và xa nguồn ô nhiễm. Khu vực bảo quản thức ăn phải có trang thiết bị phù hợp tránh đặt trực tiếp bao thức ăn xuống sàn nhà và sát tường.
Nguồn nước phải đảm bảo chất lượng, hợp vệ sinh và đáp ứng đủ nhu cầu của từng loại vật nuôi. Cần kiểm tra hệ thống cấp nước thường xuyên, đảm bảo hệ thống không bị ô nhiễm hay rò rỉ.
4. Công tác thú y và vệ sinh thú y
Cần kiểm soát ra vào khu vực chăn nuôi. Người chăn nuôi phải có quần áo bảo hộ lao động sử dụng riêng trong khu vực chăn nuôi và định kỳ khử trùng quần áo bảo hộ lao động.
Vệ sinh khu chăn nuôi được thực hiện đồng bộ và thường xuyên để đảm bảo sức khỏe vật nuôi và phòng chống dịch bệnh. Khu vực chế biến, bảo quản thức ăn cần sạch sẽ, được khử trùng và diệt côn trùng hàng tuần. Nguồn nước uống phải hợp vệ sinh và kiểm tra định kỳ. Chuồng trại, máng ăn, máng uống và dụng cụ chăn nuôi cần được vệ sinh hằng ngày. Định kỳ vệ sinh sát trùng khu vực chăn nuôi bằng vôi bột hoặc thuốc sát trùng.
Không để nước thải, nước rửa chuồng chảy tràn từ ô chuồng này sang ô chuồng khác hoặc từ chuồng này sang chuồng khác và không được thải trực tiếp nước thải ra môi trường.
Sau mỗi đợt nuôi phải thu gom chất độn chuồng, khơi thông cống rãnh, cọ rửa nền chuồng, máng ăn, máng uống, dụng cụ chăn nuôi, quét vôi tường, nền chuồng, rắc vôi bột xung quanh chuồng nuôi, hệ thống cống rãnh, vườn chăn thả và phun thuốc sát trùng toàn bộ chuồng nuôi, dụng cụ chăn nuôi, chất độn chuồng, vườn chăn thả trước khi nuôi mới. Ao hồ phải được vệ sinh thường xuyên, định kỳ tẩy uế.
Tiêm phòng đầy đủ các loại vắc xin cho vật nuôi theo quy định của cơ quan thú y. Tuân thủ hướng dẫn sử dụng thuốc thú y của nhà sản xuất hoặc chỉ dẫn của bác sỹ thú y.
5. Xử lý chất thải
Khu xử lý chất thải được bố trí ở cuối trại chăn nuôi nhằm đảm bảo quy trình thu gom và xử lý chất thải diễn ra hiệu quả, hạn chế ô nhiễm môi trường. Chất thải rắn như phân, chất độn chuồng (nếu có) cần được thu gom hằng ngày và đưa đến nơi tập trung để xử lý. Các loại chất thải rắn nguy hại như kim tiêm, túi nhựa, đồ nhựa... phải được phân loại riêng và xử lý theo đúng quy định. Chất thải lỏng từ chuồng nuôi phải được dẫn trực tiếp qua hệ thống đường thoát riêng đến các công trình xử lý như bể biogas, bể lắng..., và phải được xử lý đạt tiêu chuẩn trước khi xả ra môi trường. Việc xử lý chất thải từ chăn nuôi như phân, nước tiểu và các chất hữu cơ khác cần được thực hiện đúng cách nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường, ngăn ngừa lây lan dịch bệnh và đảm bảo an toàn sinh học.
Chúc bà con thành công, xây dựng ngành chăn nuôi của tỉnh Lai Châu ngày càng phát triển.